| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SDD-000001
| Nguyễn Như Ý | Bác Hồ với giáo dục | Nhà xuất bản Giáo dục | TP.HCM | 2006 | 0 | 3K5H6 |
| 2 |
SDD-000002
| Đỗ Quang Hưng | Bác Hồ với giai cấp công nhân và công đoàn Việt Nam | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2003 | 275000 | 3K5H |
| 3 |
SDD-000003
| Hồ Phương Lan | Hồ Chí Minh - Khí phách của lịch sử | Nhà xuất bản Lao động | H. | 2007 | 225000 | 3K5H |
| 4 |
SDD-000012
| T.Lan | Vừa đi đường vừa kể chuyện | Nhà xuất bản Trẻ TP HCM | TP.HCM | 2007 | 16000 | 3K5H |
| 5 |
SDD-000013
| T.Lan | Vừa đi đường vừa kể chuyện | Nhà xuất bản Trẻ TP HCM | TP.HCM | 2007 | 16000 | 3K5H |
| 6 |
SDD-000014
| T.Lan | Vừa đi đường vừa kể chuyện | Nhà xuất bản Trẻ TP HCM | TP.HCM | 2007 | 16000 | 3K5H |
| 7 |
SDD-000015
| Tân Sinh | Đời sống mới | Nhà xuất bản Trẻ TP HCM | TP.HCM | 2007 | 7500 | 3K5H |
| 8 |
SDD-000016
| Tân Sinh | Đời sống mới | Nhà xuất bản Trẻ TP HCM | TP.HCM | 2007 | 7500 | 3K5H |
| 9 |
SDD-000017
| Tân Sinh | Đời sống mới | Nhà xuất bản Trẻ TP HCM | TP.HCM | 2007 | 7500 | 3K5H |
| 10 |
SDD-000018
| Tân Sinh | Đời sống mới | Nhà xuất bản Trẻ TP HCM | TP.HCM | 2007 | 7500 | 3K5H |
| 11 |
SDD-000019
| Tân Sinh | Đời sống mới | Nhà xuất bản Trẻ TP HCM | TP.HCM | 2007 | 7500 | 3K5H |
| 12 |
SDD-000020
| Trần Minh Siêu | Di tích của Chủ tịch Hồ Chí Minh ở Kim Liên | Nhà xuất bản Trẻ TP HCM | TP.HCM | 2007 | 10000 | 3K5H |
| 13 |
SDD-000021
| Trần Minh Siêu | Di tích của Chủ tịch Hồ Chí Minh ở Kim Liên | Nhà xuất bản Trẻ TP HCM | TP.HCM | 2007 | 10000 | 3K5H |
| 14 |
SDD-000022
| Trần Minh Siêu | Di tích của Chủ tịch Hồ Chí Minh ở Kim Liên | Nhà xuất bản Trẻ TP HCM | TP.HCM | 2007 | 10000 | 3K5H |
| 15 |
SDD-000023
| Trần Minh Siêu | Di tích của Chủ tịch Hồ Chí Minh ở Kim Liên | Nhà xuất bản Trẻ TP HCM | TP.HCM | 2007 | 10000 | 3K5H |
| 16 |
SDD-000024
| Trần Minh Siêu | Di tích của Chủ tịch Hồ Chí Minh ở Kim Liên | Nhà xuất bản Trẻ TP HCM | TP.HCM | 2007 | 10000 | 3K5H |
| 17 |
SDD-000025
| Kiến Huy | Thực hành tiết kiệm và chống tham ô lãng phí, chống bệnh quan liêu | Nhà xuất bản Trẻ TP HCM | TP.HCM | 2008 | 8000 | 3K5H |
| 18 |
SDD-000026
| Kiến Huy | Thực hành tiết kiệm và chống tham ô lãng phí, chống bệnh quan liêu | Nhà xuất bản Trẻ TP HCM | TP.HCM | 2008 | 8000 | 3K5H |
| 19 |
SDD-000027
| Kiến Huy | Thực hành tiết kiệm và chống tham ô lãng phí, chống bệnh quan liêu | Nhà xuất bản Trẻ TP HCM | TP.HCM | 2008 | 8000 | 3K5H |
| 20 |
SDD-000028
| Kiến Huy | Thực hành tiết kiệm và chống tham ô lãng phí, chống bệnh quan liêu | Nhà xuất bản Trẻ TP HCM | TP.HCM | 2008 | 8000 | 3K5H |
| 21 |
SDD-000029
| Kiến Huy | Thực hành tiết kiệm và chống tham ô lãng phí, chống bệnh quan liêu | Nhà xuất bản Trẻ TP HCM | TP.HCM | 2008 | 8000 | 3K5H |
| 22 |
SDD-000030
| Nguyễn Nguyên Chứ | Cách viết của Bác Hồ | Nhà xuất bản Giáo dục | TP.HCM | 2000 | 13700 | 3K5H |
| 23 |
SDD-000031
| Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | Nhà xuất bản Thanh Niên | TP.HCM | 2000 | 21000 | 3K5H |
| 24 |
SDD-000032
| Trần Quy Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2004 | 12700 | 3K5H |
| 25 |
SDD-000033
| Đỗ Hồng Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ - Tập 2 | Nhà xuất bản Giáo dục | Hà Tây | 2002 | 15500 | 3K5H |
| 26 |
SDD-000034
| Đỗ Hồng Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ - Tập 2 | Nhà xuất bản Giáo dục | Hà Tây | 2002 | 15500 | 3K5H |
| 27 |
SDD-000035
| Đỗ Hồng Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ - Tập 2 | Nhà xuất bản Giáo dục | Hà Tây | 2002 | 15500 | 3K5H |
| 28 |
SDD-000036
| Đỗ Hồng Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ - Tập 2 | Nhà xuất bản Giáo dục | Hà Tây | 2002 | 15500 | 3K5H |
| 29 |
SDD-000037
| Đỗ Hồng Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ - Tập 2 | Nhà xuất bản Giáo dục | Hà Tây | 2002 | 15500 | 3K5H |
| 30 |
SDD-000038
| Đỗ Hồng Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ - Tập 2 | Nhà xuất bản Giáo dục | Hà Tây | 2002 | 15500 | 3K5H |
| 31 |
SDD-000039
| Đỗ Hồng Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ - Tập 2 | Nhà xuất bản Giáo dục | Hà Tây | 2002 | 15500 | 3K5H |
| 32 |
SDD-000040
| Đỗ Hồng Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ - Tập 2 | Nhà xuất bản Giáo dục | Hà Tây | 2002 | 15500 | 3K5H |
| 33 |
SDD-000041
| Đỗ Hồng Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ - Tập 2 | Nhà xuất bản Giáo dục | Hà Tây | 2002 | 15500 | 3K5H |
| 34 |
SDD-000042
| Đỗ Hồng Hạnh | Kể chuyện Bác Hồ - Tập 2 | Nhà xuất bản Giáo dục | Hà Tây | 2002 | 15500 | 3K5H |
| 35 |
SDD-000043
| Lê Nguyên Cẩm | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 36 |
SDD-000044
| Lê Nguyên Cẩm | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 37 |
SDD-000045
| Lê Nguyên Cẩm | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 38 |
SDD-000046
| Lê Nguyên Cẩm | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 39 |
SDD-000047
| Lê Nguyên Cẩm | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 40 |
SDD-000048
| Lê Nguyên Cẩm | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 41 |
SDD-000049
| Lê Nguyên Cẩm | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 42 |
SDD-000050
| Lê Nguyên Cẩm | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 43 |
SDD-000051
| Lê Nguyên Cẩm | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 44 |
SDD-000052
| Lê Nguyên Cẩm | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 45 |
SDD-000053
| Lê Nguyên Cẩm | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 46 |
SDD-000054
| Lê Nguyên Cẩm | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 47 |
SDD-000055
| Lê Nguyên Cẩm | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 48 |
SDD-000056
| Lê Nguyên Cẩm | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 49 |
SDD-000057
| Lê Nguyên Cẩm | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 50 |
SDD-000059
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
| 51 |
SDD-000060
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
| 52 |
SDD-000061
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
| 53 |
SDD-000062
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
| 54 |
SDD-000063
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
| 55 |
SDD-000064
| Tôn Nữ | Dòng sông khoảng trời | Nhà xuất bản Giáo dục | Hải Dương | 2007 | 5500 | ĐV1 |
| 56 |
SDD-000065
| Tôn Nữ | Dòng sông khoảng trời | Nhà xuất bản Giáo dục | Hải Dương | 2007 | 5500 | ĐV1 |
| 57 |
SDD-000066
| Tôn Nữ | Dòng sông khoảng trời | Nhà xuất bản Giáo dục | Hải Dương | 2007 | 5500 | ĐV1 |
| 58 |
SDD-000067
| Tôn Nữ | Dòng sông khoảng trời | Nhà xuất bản Giáo dục | Hải Dương | 2007 | 5500 | ĐV1 |
| 59 |
SDD-000068
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Nhà xuất bản Giáo dục | Hà Tây | 2002 | 9000 | ĐV1 |
| 60 |
SDD-000071
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Nhà xuất bản Giáo dục | Hà Tây | 2002 | 9000 | ĐV1 |
| 61 |
SDD-000072
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Nhà xuất bản Giáo dục | Hà Tây | 2002 | 9000 | ĐV1 |
| 62 |
SDD-000073
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Nhà xuất bản Giáo dục | Hà Tây | 2002 | 9000 | ĐV1 |
| 63 |
SDD-000074
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
| 64 |
SDD-000075
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
| 65 |
SDD-000076
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
| 66 |
SDD-000078
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
| 67 |
SDD-000079
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
| 68 |
SDD-000080
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
| 69 |
SDD-000081
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
| 70 |
SDD-000083
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
| 71 |
SDD-000084
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
| 72 |
SDD-000086
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2002 | 7000 | ĐV1 |
| 73 |
SDD-000087
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2003 | 14700 | V13 |
| 74 |
SDD-000088
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2003 | 14700 | V13 |
| 75 |
SDD-000089
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2003 | 14700 | V13 |
| 76 |
SDD-000091
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2003 | 14700 | V13 |
| 77 |
SDD-000092
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2003 | 14700 | V13 |
| 78 |
SDD-000093
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2003 | 14700 | V13 |
| 79 |
SDD-000094
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2003 | 14700 | V13 |
| 80 |
SDD-000095
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2003 | 14700 | V13 |
| 81 |
SDD-000096
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2003 | 14700 | V13 |
| 82 |
SDD-000097
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2003 | 14700 | V13 |
| 83 |
SDD-000098
| Hà Nhật Thăng | Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở Tiểu học | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2006 | 25000 | 371(07) |
| 84 |
SDD-000099
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học (Sách dùng cho HS các lớp 3,4,5) | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | ĐV13 |
| 85 |
SDD-000100
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học (Sách dùng cho HS các lớp 3,4,5) | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | ĐV13 |
| 86 |
SDD-000101
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học (Sách dùng cho HS các lớp 3,4,5) | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | ĐV13 |
| 87 |
SDD-000103
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học (Sách dùng cho HS các lớp 3,4,5) | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | ĐV13 |
| 88 |
SDD-000104
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học (Sách dùng cho HS các lớp 3,4,5) | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | ĐV13 |
| 89 |
SDD-000105
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học (Sách dùng cho HS các lớp 3,4,5) | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | ĐV13 |
| 90 |
SDD-000106
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức Tiểu học (Sách dùng cho HS các lớp 3,4,5) | Nhà xuất bản Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | ĐV13 |
| 91 |
SDD-000004
| Mạnh Hà | Học tập tấm gương đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa | H. | 2007 | 26000 | 3K5H |
| 92 |
SDD-000005
| Mạnh Hà | Học tập tấm gương đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa | H. | 2007 | 26000 | 3K5H |
| 93 |
SDD-000006
| Mạnh Hà | Học tập tấm gương đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa | H. | 2007 | 26000 | 3K5H |
| 94 |
SDD-000007
| Mạnh Hà | Học tập tấm gương đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa | H. | 2007 | 26000 | 3K5H |
| 95 |
SDD-000008
| Mạnh Hà | Học tập tấm gương đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa | H. | 2007 | 26000 | 3K5H |
| 96 |
SDD-000009
| Mạnh Hà | Học tập tấm gương đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa | H. | 2007 | 26000 | 3K5H |
| 97 |
SDD-000010
| Mạnh Hà | Học tập tấm gương đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa | H. | 2007 | 26000 | 3K5H |
| 98 |
SDD-000011
| Mạnh Hà | Học tập tấm gương đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa | H. | 2007 | 26000 | 3K5H |
| 99 |
SDD-00107
| Bùi Thị Thu Hà | Chủ tịch Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 86000 | 3K5H |
| 100 |
SDD-00125
| Bảo Linh | Kể chuyện về tấm lòng đạo đức | Hồng Đức | H. | 2023 | 51000 | 8 |
| 101 |
SDD-00126
| Bảo Linh | Kể chuyện về tấm lòng đạo đức | Hồng Đức | H. | 2023 | 51000 | 8 |
| 102 |
SDD-00127
| Bảo Linh | Kể chuyện về tấm lòng đạo đức | Hồng Đức | H. | 2023 | 51000 | 8 |
| 103 |
SDD-00110
| Kiếm Lăng | 27 bài học về tinh thần lạc quan dành cho học sinh | ĐHQG | H. | 2019 | 85000 | 8 |
| 104 |
SDD-00111
| Kiếm Lăng | 27 bài học về tinh thần lạc quan dành cho học sinh | ĐHQG | H. | 2019 | 85000 | 8 |
| 105 |
SDD-00112
| Linh | 30 thói quen tốt hằng ngày | TN | H. | 2024 | 75000 | 8 |
| 106 |
SDD-00113
| Linh | 30 thói quen tốt hằng ngày | TN | H. | 2024 | 75000 | 8 |
| 107 |
SDD-00114
| Linh | 30 điều tuyệt vời nên làm | TN | H. | 2024 | 75000 | 8 |
| 108 |
SDD-00115
| Linh | 30 điều tuyệt vời nên làm | TN | H. | 2024 | 75000 | 8 |
| 109 |
SDD-00116
| Linh | 30 đức tính tốt cho em | TN | H. | 2024 | 75000 | 8 |
| 110 |
SDD-00117
| Linh | 30 đức tính tốt cho em | TN | H. | 2024 | 75000 | 8 |
| 111 |
SDD-00128
| Ngô Quỳnh Trang | Chuyện nhỏ to của con gái | Hồng Đức | H. | 2020 | 54000 | 8 |
| 112 |
SDD-00129
| Ngô Quỳnh Trang | Chuyện nhỏ to của con trai | Hồng Đức | H. | 2020 | 54000 | 8 |
| 113 |
SDD-00130
| Ngô Quỳnh Trang | Chuyện nhỏ to của con trai | Hồng Đức | H. | 2020 | 54000 | 8 |
| 114 |
SDD-00119
| Nguyên Khôi | Kể chuyện về tấm lòng nhân hậu | Hồng Đức | H. | 2023 | 51000 | 8 |
| 115 |
SDD-00120
| Nguyên Khôi | Kể chuyện về tấm lòng nhân hậu | Hồng Đức | H. | 2023 | 51000 | 8 |
| 116 |
SDD-00121
| Nguyên Khôi | Kể chuyện về tấm lòng nhân hậu | Hồng Đức | H. | 2023 | 51000 | 8 |
| 117 |
SDD-00108
| Nhật Nam | Kể chuyện về tấm lòng hiếu thảo | Hồng Đức | H. | 2023 | 51000 | 8 |
| 118 |
SDD-00109
| Nhật Nam | Kể chuyện về tấm lòng hiếu thảo | Hồng Đức | H. | 2023 | 51000 | 8 |
| 119 |
SDD-00118
| Phạm Hồng Yến | Giáo dục giới tính cho trẻ | Phụ nữ | H. | 2022 | 100000 | 8 |
| 120 |
SDD-00122
| Thanh Hải | Kể chuyện về tấm lòng hiếu học | Hồng Đức | H. | 2023 | 51000 | 8 |
| 121 |
SDD-00123
| Thanh Hải | Kể chuyện về tấm lòng hiếu học | Hồng Đức | H. | 2023 | 51000 | 8 |
| 122 |
SDD-00124
| Thanh Hải | Kể chuyện về tấm lòng hiếu học | Hồng Đức | H. | 2023 | 51000 | 8 |