STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Pokêmon cùng em học an toàn giao thông | Uỷ ban ATGT Quốc gia - Bộ GD&ĐT | 227 |
2 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Lê Thanh Hà | 187 |
3 | Đề cương bài giảng lịch sử xã Thanh Xuân | | 49 |
4 | An toàn giao thông 4 | Đỗ Trọng Văn | 41 |
5 | Rùa và thỏ cùng em học an toàn giao thông | Uỷ ban ATGT Quốc gia - Bộ GD&ĐT | 37 |
6 | Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 27 |
7 | Tự nhiên và Xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 23 |
8 | Tài liệu hướng dẫn GV sử dụng sách ATGT cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 23 |
9 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thuỷ | 22 |
10 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thuỷ | 20 |
11 | Tạp chí Toán tuỏi thơ 2 THCS số 21 tháng 11 năm 2004 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 20 |
12 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 26 tháng 4 năm 2005 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 19 |
13 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 27 tháng 5 năm 2005 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 19 |
14 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 28 tháng 6 năm 2005 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 19 |
15 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 33 tháng 11 năm 2005 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 19 |
16 | Tự nhiên và Xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 19 |
17 | Kỹ Thuật 4 | Đoàn Chi | 19 |
18 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 18 |
19 | Tạp chí Toán tuỏi thơ 2 THCS số 24 tháng 2 năm 2005 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 18 |
20 | Tạp chí Toán tuỏi thơ 2 THCS số 19 tháng 9 năm 2004 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 18 |
21 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 18 |
22 | Tạp chí Toán tuỏi thơ 2 THCS số 20 tháng 10 năm 2004 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 17 |
23 | Tạp chí Toán tuỏi thơ 2 THCS số 22 tháng 12 năm 2004 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 17 |
24 | Tạp chí Toán tuỏi thơ 2 THCS số 25 tháng 3 năm 2005 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 17 |
25 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 34 tháng 12 năm 2005 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 17 |
26 | Tập bài hát 2 | Hoàng Long | 17 |
27 | Tập bài hát 3 | Hoàng Long | 16 |
28 | Vở tập vẽ 3 | Nguyễn Quốc Toản | 16 |
29 | Tập viết 3 tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 15 |
30 | Vở bài tập tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
31 | Vở bài tập toán 3 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 15 |
32 | Vở bài tập toán 4 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 15 |
33 | Thực hành kỹ thuật 4 | Đoàn Chi | 14 |
34 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 13 |
35 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Lưu Thu Thuỷ | 13 |
36 | Vở bài tập tự nhiên và Xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 13 |
37 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 13 |
38 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 12 |
39 | Vở bài tập tiếng Việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
40 | Tiếng Anh sách học sinh lớp 3 | Hoàng Văn Vân | 12 |
41 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1 | Đoàn Thị My | 12 |
42 | Dạy và học môn Tiếng Việt ở Tiểu học theo chương trình mới | Nguyễn Trí | 12 |
43 | Vở tập vẽ 2 | Nguyễn Quốc Toản | 11 |
44 | Vở bài tập Địa lí 4 | Nguyễn Tuyết Nga | 11 |
45 | An toàn giao thông 1 | Phạm Vĩnh Thông | 11 |
46 | Truyện đọc 3 | Trần Mạnh Hưởng | 11 |
47 | Kỹ thuật 5 | Đoàn Chi | 11 |
48 | Vở bài tập Lịch sử 4 | Nguyễn Anh Dũng | 11 |
49 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 11 |
50 | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩm | 11 |
51 | Vở bài tập khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 11 |
52 | Vở bài tập toán 3 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 11 |
53 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 11 |
54 | Vở bài tập tiếng Việt 1 tập 2 | Đặng Thị Lanh | 11 |
55 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 37 tháng 3 năm 2006 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 11 |
56 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 77 tháng 7 năm 2009 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 10 |
57 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 78+79 tháng 8+9 năm 2009 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 10 |
58 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 80 tháng 10 năm 2009 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 10 |
59 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 81 tháng 11 năm 2009 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 10 |
60 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 82 tháng 12 năm 2009 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 10 |
61 | Tiếng Việt 1 tập 2 | Đặng Thị Lanh | 10 |
62 | Một số vấn đề cơ bản của chương trình Tiểu học mới | Đỗ Đình Hoan | 10 |
63 | Vở bài tập tiếng Việt 1 tập 1 | Đặng Thị Lanh | 10 |
64 | Bài tập Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
65 | Hỏi đáp về dạy học Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
66 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 84 tháng 2 năm 2010 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 10 |
67 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 85 tháng 3 năm 2010 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 10 |
68 | Vở bài tập đạo đức 3 | Lưu Thu Thuỷ | 10 |
69 | Vở bài tập tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
70 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
71 | Tiếng Anh 5 -SHS/ T1 | Hoàng Văn Vân | 10 |
72 | Tập bài hát 1 | Hoàng Long | 10 |
73 | Truyện đọc 1 | Trần Mạnh Hưởng | 10 |
74 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Uỷ ban ATGT Quốc gia - Bộ GD&ĐT | 10 |
75 | Mỹ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 10 |
76 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 9 |
77 | Vở tập vẽ 1 | Nguyễn Quốc Toản | 9 |
78 | Tập viết 2 tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 9 |
79 | Tập viết 3 tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 9 |
80 | Thực hành kỹ thuật 5 | Trần Thị Thu | 9 |
81 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 9 |
82 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 9 |
83 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho học sinh lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 9 |
84 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho học sinh lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 9 |
85 | Tài liệu giáo dục ATGT dành cho học sinh lớp 5 | Trịnh Hoài Thu | 9 |
86 | Âm Nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 9 |
87 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 9 |
88 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 9 |
89 | Vở bài tập tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 9 |
90 | Vở bài tập tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 9 |
91 | Vở bài tập đạo đức 5 | Lưu Thu Thuỷ | 9 |
92 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - Tập 1 | Lưu Thu Thuỷ | 9 |
93 | Giáo dục văn hoá khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Lê Thị Kim Dung | 9 |
94 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 9 |
95 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 9 |
96 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 83 tháng 1 năm 2010 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 9 |
97 | Tạp chí Toán tuỏi thơ 2 THCS số 18 tháng 8 năm 2004 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 9 |
98 | Vở bài tập khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 8 |
99 | Tạp chí toán tuổi thơ 2 THCS số 86 tháng 4 năm 2010 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 8 |
100 | An toàn giao thông 5 | Đỗ Trọng Văn | 8 |
|