STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Gia Huy | 2 C | STN-000682 | Ba cô tiên | Hồ Thị Minh | 03/02/2025 | 37 |
2 | Bùi Gia Huy | 2 C | STN-01112 | Quạ và Công | Đoàn Minh Nghĩa | 03/02/2025 | 37 |
3 | Bùi Gia Huy | 2 C | STN-000184 | Cứu vật vật trả ân | Hồng Hà | 03/02/2025 | 37 |
4 | Bùi Gia Huy | 2 C | STN-000523 | Tấm cám | Trần Thuỳ Trang | 03/02/2025 | 37 |
5 | Bùi Gia Huy | 2 C | STN-00879 | ISSUN BOSHI. Dũng sĩ tí hon | Nguyễn Như Quỳnh | 03/02/2025 | 37 |
6 | Bùi Gia Huy | 2 C | STN-00947 | Năm hạt đậu | Hoàng Xuân Nga | 03/02/2025 | 37 |
7 | Bùi Gia Huy | 2 C | STN-000655 | Đôi vẹt ngực đỏ | Trần Quý Tuấn Việt | 03/02/2025 | 37 |
8 | Bùi Gia Huy | 2 C | STN-000066 | Ai mua hành tôi | Minh Quốc | 03/02/2025 | 37 |
9 | Bùi Gia Huy | 2 C | STN-000384 | Khỉ và cá heo | Minh Quang | 03/02/2025 | 37 |
10 | Bùi Gia Huy | 2 C | STN-000321 | Tôt-Tô-chan : Cô bé bên cửa sổ | Tét-su-kô Ku-rô-yanagi | 03/02/2025 | 37 |
11 | Bùi Gia Huy | 2 C | STN-000071 | Ngài hoàn hảo | Vũ Lan Trang | 03/02/2025 | 37 |
12 | Bùi Gia Huy | 2 C | STN-000740 | Khi chúng tớ là trẻ con - Tập 4 : Chúng tớ tung tăng bơi lội | Nguyến Như Mai | 03/02/2025 | 37 |
13 | Bùi Gia Huy | 2 C | STN-00904 | Thỏ và Hổ | Nguyễn Như Quỳnh | 03/02/2025 | 37 |
14 | Bùi Gia Huy | 2 C | STN-01239 | Tà áo trắng | Thủy Tiên | 03/02/2025 | 37 |
15 | Bùi Gia Huy | 2 C | STN-01234 | Cuốn sách kì bí | Trần Ngọc Sinh | 03/02/2025 | 37 |
16 | Bùi Gia Huy | 2 C | STN-01321 | Hãy chơi cùng nhau bạn nhé | Minh Thuận | 03/02/2025 | 37 |
17 | Bùi Gia Huy | 2 C | STN-01130 | Chàng đốn củi và nàng tiên | Nguyễn Như Quỳnh | 03/02/2025 | 37 |
18 | Bùi Gia Huy | 2 C | STN-000416 | Vịt con xấu xí | Thu Hằng | 03/02/2025 | 37 |
19 | Bùi Gia Huy | 2 C | STN-01155 | Gà và Cáo | Nguyễn Như Quỳnh | 03/02/2025 | 37 |
20 | Bùi Gia Huy | 2 C | STN-01253 | Shin cậu bé bút chì/7 | Kim Anh | 03/02/2025 | 37 |
21 | Bùi Gia Huy | 2 C | STN-000309 | Hoàng tử xứ thần tiên - Tập 8 : Thiếu nữ Quang Kiếm | Seika Nakayama | 03/02/2025 | 37 |
22 | Bùi Thị Vinh | | TKTV-000197 | Những bài làm văn mẫu 3 - Tập 1 | Trần Thị Thìn | 27/08/2024 | 197 |
23 | Bùi Thị Vinh | | TKTV-000198 | Những bài làm văn mẫu 3 - Tập 2 | Trần Thị Thìn | 27/08/2024 | 197 |
24 | Bùi Thị Vinh | | TKTV-000070 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Việt 3 | Nguyễn Thị Hạnh | 27/08/2024 | 197 |
25 | Bùi Thị Vinh | | TKTV-000086 | Trờ chơi thực hành Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Vũ Khắc Tuân | 27/08/2024 | 197 |
26 | Bùi Thị Vinh | | TKTV-000097 | Tiếng Việt nâng cao 3 | Trần Đức Niềm | 27/08/2024 | 197 |
27 | Bùi Thị Vinh | | TKTV-000004 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 3 | Lê Phương Nga | 27/08/2024 | 197 |
28 | Bùi Thị Vinh | | TKTV-00368 | Hướng dẫn rèn luyện kỹ năng nói, viết đúng tiếng việt và làm văn | Diệu Thúy | 29/08/2024 | 195 |
29 | Bùi Thị Vinh | | GK-01861 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2024 | 195 |
30 | Bùi Thị Vinh | | NV-00987 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2024 | 195 |
31 | Bùi Thị Vinh | | GK-01851 | Tự nhiên và Xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2024 | 195 |
32 | Bùi Thị Vinh | | NV-01012 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2024 | 195 |
33 | Bùi Thị Vinh | | GK-01912 | Vở Bài Tập Toán 3/ Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2024 | 195 |
34 | Bùi Thị Vinh | | GK-01836 | Toánt 3/ Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2024 | 195 |
35 | Bùi Thị Vinh | | NV-01008 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2024 | 195 |
36 | Bùi Thị Vinh | | GK-01846 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2024 | 195 |
37 | Bùi Thị Vinh | | NV-00985 | Đạo đức 3 | Nhuyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2024 | 195 |
38 | Bùi Thị Vinh | | GK-01927 | Vở Bài tập Tiếng Việt 3/ Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 195 |
39 | Bùi Thị Vinh | | GK-01824 | Tiếng Việt 3/ Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 195 |
40 | Bùi Thị Vinh | | NV-00994 | Tiếng Việt 3/ Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 195 |
41 | Bùi Thị Vinh | | GK-01856 | Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 29/08/2024 | 195 |
42 | Bùi Thị Vinh | | NV-01004 | Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 09/09/2024 | 184 |
43 | Bùi Thị Vinh | | TKT-000148 | Các bài toán thông minh 3 | Nguyễn Đức Tấn | 09/09/2024 | 184 |
44 | Bùi Thị Vinh | | TKT-00448 | Rèn luyện tư duy sáng tạo giải Toán tiểu học | Nguyễn Tam Sơn | 09/09/2024 | 184 |
45 | Bùi Thị Vinh | | TKT-000164 | Tuyển chọn các bài toán đố 3 nâng cao Tiểu học | Huỳnh Quốc Hùng | 09/09/2024 | 184 |
46 | Bùi Thị Vinh | | TKT-000186 | Bài tập trắc nghiệm Toán 3 | Nguyễn Đức Tấn | 09/09/2024 | 184 |
47 | Bùi Thị Vinh | | TKT-000189 | Bài tập trắc nghiệm Toán 3 - Tập 2 | Nguyễn Duy | 09/09/2024 | 184 |
48 | Bùi Thị Vinh | | TKT-000174 | Giúp em học giỏi Toán 3 | Trần Thị Kim Cương | 09/09/2024 | 184 |
49 | Bùi Thị Vinh | | TKT-000269 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 3 | Tô Hoài Phong | 09/09/2024 | 184 |
50 | Bùi Thị Vinh | | TKT-000352 | 63 bài toán vui Tiểu học | Nguyễn Vĩnh Cận | 09/09/2024 | 184 |
51 | Bùi Thị Vinh | | TKT-000171 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 3 | Nguyễn Áng | 09/09/2024 | 184 |
52 | Bùi Thị Vinh | | GK-01502 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Lê Thanh Hà | 09/09/2024 | 184 |
53 | Đặng Thị Hồng Nhung | | NV-00844 | Toán 1 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 28/08/2024 | 196 |
54 | Đặng Thị Hồng Nhung | | GK-01771 | Tiếng việt 1/tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2024 | 196 |
55 | Đặng Thị Hồng Nhung | | GK-01766 | Tiếng việt 1/tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2024 | 196 |
56 | Đặng Thị Hồng Nhung | | GK-01399 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2024 | 196 |
57 | Đặng Thị Hồng Nhung | | NV-00847 | Tiếng việt 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2024 | 196 |
58 | Đặng Thị Hồng Nhung | | GK-01440 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2024 | 196 |
59 | Đặng Thị Hồng Nhung | | GK-01769 | Tiếng việt 1/tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2024 | 196 |
60 | Đặng Thị Thuyên | | GK-01870 | Mĩ Thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 28/08/2024 | 196 |
61 | Đặng Thị Thuyên | | GK-01881 | Tin học 3 | Hồ Sỹ Đàm | 28/08/2024 | 196 |
62 | Đặng Thị Thuyên | | GK-01833 | Toánt 3/ Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2024 | 197 |
63 | Đặng Thị Thuyên | | GK-01838 | Toánt 3/ Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2024 | 196 |
64 | Đặng Thị Thuyên | | GK-001822 | Tiếng Việt 3/ Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2024 | 196 |
65 | Đặng Thị Thuyên | | GK-01831 | Tiếng Việt 3/ Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2024 | 196 |
66 | Đặng Thị Thuyên | | GK-01875 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 29/08/2024 | 195 |
67 | Đặng Thị Thuyên | | GK-01848 | Tự nhiên và Xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2024 | 195 |
68 | Đặng Thị Thuyên | | GK-01864 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 29/08/2024 | 195 |
69 | Đặng Thị Thuyên | | GK-01843 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2024 | 195 |
70 | Đặng Thị Thuyên | | GK-01857 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2024 | 195 |
71 | Đặng Thị Thuyên | | NV-01019 | Mĩ Thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 28/08/2024 | 196 |
72 | Đặng Thị Thuyên | | NV-01007 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2024 | 196 |
73 | Đặng Thị Thuyên | | NV-01001 | Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 28/08/2024 | 196 |
74 | Đặng Thị Thuyên | | NV-00978 | Tin học 3 | Hồ Sỹ Đàm | 29/08/2024 | 195 |
75 | Đặng Thị Thuyên | | NV-00992 | Tiếng Việt 3/ Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2024 | 196 |
76 | Đặng Thị Thuyên | | NV-00997 | Tiếng Việt 3/ Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2024 | 196 |
77 | Đặng Thị Thuyên | | NV-00969 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 28/08/2024 | 196 |
78 | Đặng Thị Thuyên | | NV-01013 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2024 | 196 |
79 | Đặng Thị Thuyên | | NV-00971 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 28/08/2024 | 196 |
80 | Đặng Thị Thuyên | | GK-01970 | Toán 4/ Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 12/09/2024 | 181 |
81 | Đặng Thị Thuyên | | GK-02075 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 29/08/2024 | 195 |
82 | Đặng Thị Thuyên | | NV-01089 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 29/08/2024 | 195 |
83 | Đặng Thị Thuyên | | NV-01040 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 29/08/2024 | 195 |
84 | Đặng Thị Thuyên | | NV-01035 | Tiếng Việt 4/ Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 195 |
85 | Đặng Thị Thuyên | | NV-01030 | Tiếng Việt 4/ Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 195 |
86 | Đặng Thị Thuyên | | NV-01045 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Tất Thắng | 29/08/2024 | 195 |
87 | Đặng Thị Thuyên | | NV-01050 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2024 | 195 |
88 | Đặng Thị Thuyên | | NV-01055 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2024 | 195 |
89 | Đặng Thị Thuyên | | NV-01060 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2024 | 195 |
90 | Đặng Thị Thuyên | | NV-01070 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 29/08/2024 | 195 |
91 | Đỗ Thị Ngân | | GK-02161 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 28/08/2024 | 196 |
92 | Đỗ Thị Ngân | | NV-01131 | Giáo dục thể chất 5- SGV | Đinh Quang Ngọc | 28/08/2024 | 196 |
93 | Đỗ Thị Ngân | | NV-01086 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 28/08/2024 | 196 |
94 | Đỗ Thị Ngân | | GK-01992 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 04/09/2024 | 189 |
95 | Đỗ Thị Ngân | | GK-01874 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 28/08/2024 | 196 |
96 | Đỗ Thị Ngân | | NV-00966 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 28/08/2024 | 196 |
97 | Đỗ Thị Ngân | | GK-01423 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 28/08/2024 | 196 |
98 | Đỗ Thị Ngân | | NV-00877 | Giáo dục thể chất 1- Sách giáo viên | Đặng Ngọc Quang | 28/08/2024 | 196 |
99 | Đỗ Thị Ngân | | GK-01703 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 28/08/2024 | 196 |
100 | Đỗ Thị Ngân | | NV-00948 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 28/08/2024 | 196 |
101 | Đỗ Thị Ngân | | NV-000218 | Thể dục 5 | Trần Đồng Lâm | 28/08/2024 | 196 |
102 | Đoàn Thị Thấm | | GK-02027 | Vở Bài tập Tiếng Việt 4/ Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2024 | 196 |
103 | Đoàn Thị Thấm | | GK-002032 | Vở Bài tập Tiếng Việt 4/ Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2024 | 196 |
104 | Đoàn Thị Thấm | | GK-02054 | Vở Bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2024 | 196 |
105 | Đoàn Thị Thấm | | GK-02050 | Vở Bài tập Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2024 | 196 |
106 | Đoàn Thị Thấm | | GK-02045 | Vở Bài tậpToánt 4/ Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2024 | 196 |
107 | Đoàn Thị Thấm | | GK-02037 | Vở Bài tậpToánt 4/ Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2024 | 196 |
108 | Đoàn Thị Thấm | | GK-01958 | Tiếng Việt 4/ Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2024 | 196 |
109 | Đoàn Thị Thấm | | GK-01956 | Tiếng Việt 4/ Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2024 | 196 |
110 | Đoàn Thị Thấm | | GK-02003 | Hoạt Động Trải Nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2024 | 196 |
111 | Đoàn Thị Thấm | | GK-01982 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2024 | 196 |
112 | Đoàn Thị Thấm | | GK-01991 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 28/08/2024 | 196 |
113 | Đoàn Thị Thấm | | GK-01977 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2024 | 196 |
114 | Đoàn Thị Thấm | | GK-01973 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 28/08/2024 | 196 |
115 | Đoàn Thị Thấm | | GK-01965 | Toán 4/ Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2024 | 196 |
116 | Đoàn Thị Thấm | | NV-01072 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 10/09/2024 | 183 |
117 | Đoàn Thị Thấm | | NV-01058 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 10/09/2024 | 183 |
118 | Đoàn Thị Thấm | | NV-01053 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/09/2024 | 183 |
119 | Đoàn Thị Thấm | | NV-01048 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 10/09/2024 | 183 |
120 | Đoàn Thị Thấm | | NV-01043 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Tất Thắng | 10/09/2024 | 183 |
121 | Đoàn Thị Thấm | | NV-01038 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 10/09/2024 | 183 |
122 | Đoàn Thị Thấm | | NV-01032 | Tiếng Việt 4/ Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2024 | 183 |
123 | Đoàn Thị Thấm | | NV-01028 | Tiếng Việt 4/ Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2024 | 183 |
124 | Hồng Phong | | NV-01047 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2024 | 181 |
125 | Hồng Phong | | NV-01042 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Tất Thắng | 12/09/2024 | 181 |
126 | Hồng Phong | | NV-01037 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 12/09/2024 | 181 |
127 | Hồng Phong | | NV-01027 | Tiếng Việt 4/ Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 181 |
128 | Hồng Phong | | GK-02049 | Vở Bài tập Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/09/2024 | 181 |
129 | Hồng Phong | | TKT-00570 | 100 đề kiểm tra Toán 4 | Trần Thị Kim Cương | 30/12/2024 | 72 |
130 | Hồng Phong | | TKT-00484 | Giúp em giỏi Toán lớp 4 | Trần Thị Kim Cương | 30/12/2024 | 72 |
131 | Hồng Phong | | TKT-00480 | 36 đề ôn luyện Toán 4 | Trần Diên Hiển | 30/12/2024 | 72 |
132 | Hồng Phong | | TKTV-00409 | 100 bài làm văn hay 4 | Lê Thị Soan | 30/12/2024 | 72 |
133 | Hồng Phong | | TKTV-00405 | Đề Kiểm tra Tiếng Việt 4 kì 1 | Nguyễn Văn Quyền | 30/12/2024 | 72 |
134 | Ngô Thị Huyền | | NV-00920 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2024 | 184 |
135 | Ngô Thị Huyền | | NV-00922 | Tiếng việt 2,tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 184 |
136 | Ngô Thị Huyền | | NV-00932 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tấn | 09/09/2024 | 184 |
137 | Ngô Thị Huyền | | NV-00937 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Mai Sỹ Tấn | 09/09/2024 | 184 |
138 | Ngô Thị Huyền | | NV-00942 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 09/09/2024 | 184 |
139 | Nguyễn Thị Hiền | | GK-01661 | Tiếng việt 2/ tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 197 |
140 | Nguyễn Thị Hiền | | GK-01751 | Vở bài tập tiếng việt 2/ tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/08/2024 | 197 |
141 | Nguyễn Thị Hiền | | GK-01723 | Vở BT Toán 2/ tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2024 | 197 |
142 | Nguyễn Thị Hiền | | GK-01691 | Tự nhiên xã hội lớp 2 | Mai Sỹ Tuấn | 27/08/2024 | 197 |
143 | Nguyễn Thị Hiền | | GK-01686 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 27/08/2024 | 197 |
144 | Nguyễn Thị Hiền | | GK-01680 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 27/08/2024 | 197 |
145 | Nguyễn Thị Hiền | | GK-01672 | Toán 2, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/08/2024 | 197 |
146 | Nguyễn Thị Hiền | | NV-00918 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2024 | 184 |
147 | Nguyễn Thị Hiền | | NV-00921 | Tiếng việt 2,tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2024 | 184 |
148 | Nguyễn Thị Hiền | | NV-00931 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tấn | 09/09/2024 | 184 |
149 | Nguyễn Thị Hiền | | NV-00936 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Mai Sỹ Tấn | 09/09/2024 | 184 |
150 | Nguyễn Thị Hiền | | NV-00941 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 09/09/2024 | 184 |
151 | Nguyễn Thị Hoa | | NV-00990 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 16/08/2024 | 208 |
152 | Nguyễn Thị Hoa | | NV-00981 | Đạo đức 3 | Nhuyễn Thị Mỹ Lộc | 16/08/2024 | 208 |
153 | Nguyễn Thị Hoa | | NV-01011 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 16/08/2024 | 208 |
154 | Nguyễn Thị Hoa | | NV-00996 | Tiếng Việt 3/ Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/08/2024 | 208 |
155 | Nguyễn Thị Hoa | | NV-00991 | Tiếng Việt 3/ Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16/08/2024 | 208 |
156 | Nguyễn Thị Hoa | | NV-01006 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 16/08/2024 | 208 |
157 | Nguyễn Thị Hoa | | TKT-000217 | 500 bài toán trắc nghiệm Tiểu học 3 | Phạm Đình Thực | 28/08/2024 | 196 |
158 | Nguyễn Thị Hoa | | TKT-000176 | Giúp em học giỏi Toán 3 | Trần Ngọc Lan | 28/08/2024 | 196 |
159 | Nguyễn Thị Hoa | | TKT-000175 | Giúp em học giỏi Toán 3 | Trần Thị Kim Cương | 28/08/2024 | 196 |
160 | Nguyễn Thị Hoa | | TKT-000172 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 3 | Nguyễn Áng | 28/08/2024 | 196 |
161 | Nguyễn Thị Hoa | | TKT-000160 | Tuyển chọn các bài toán đố 3 nâng cao Tiểu học | Huỳnh Quốc Hùng | 28/08/2024 | 196 |
162 | Nguyễn Thị Hoa | | TKT-000145 | Các bài toán thông minh 3 | Nguyễn Đức Tấn | 28/08/2024 | 196 |
163 | Nguyễn Thị Hoa | | TKT-000055 | Giúp em giỏi toán Tiểu học 3 - Vở ôn tập cuối tuần | Trần Ngọc Lan | 28/08/2024 | 196 |
164 | Nguyễn Thị Hoa | | GK-01932 | Vở Bài tập Tiếng Việt 3/ Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2024 | 196 |
165 | Nguyễn Thị Hoa | | GK-01931 | Vở Bài tập Tiếng Việt 3/ Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 189 |
166 | Nguyễn Thị Hoa | | GK-01917 | Vở Bài Tập Toán 3/ Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2024 | 196 |
167 | Nguyễn Thị Hoa | | GK-01913 | Vở Bài Tập Toán 3/ Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2024 | 196 |
168 | Nguyễn Thị Hoa | | GK-01858 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2024 | 196 |
169 | Nguyễn Thị Hoa | | GK-01853 | Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 28/08/2024 | 196 |
170 | Nguyễn Thị Hoa | | GK-01847 | Tự nhiên và Xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 28/08/2024 | 196 |
171 | Nguyễn Thị Hoa | | GK-01845 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/08/2024 | 196 |
172 | Nguyễn Thị Hoa | | GK-01841 | Toánt 3/ Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2024 | 196 |
173 | Nguyễn Thị Hoa | | GK-01832 | Toánt 3/ Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2024 | 196 |
174 | Nguyễn Thị Hoa | | GK-01830 | Tiếng Việt 3/ Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2024 | 196 |
175 | Nguyễn Thị Hoa | | GK-01823 | Tiếng Việt 3/ Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2024 | 196 |
176 | Nguyễn Thị Huyền Trang | | NV-001026 | Tiếng Việt 4/ Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2024 | 209 |
177 | Nguyễn Thị Huyền Trang | | NV-01031 | Tiếng Việt 4/ Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2024 | 209 |
178 | Nguyễn Thị Huyền Trang | | NV-01041 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Tất Thắng | 15/08/2024 | 209 |
179 | Nguyễn Thị Huyền Trang | | NV-01036 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 15/08/2024 | 209 |
180 | Nguyễn Thị Huyền Trang | | NV-01056 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 15/08/2024 | 209 |
181 | Nguyễn Thị Huyền Trang | | NV-01051 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/08/2024 | 209 |
182 | Nguyễn Thị Huyền Trang | | NV-01046 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 15/08/2024 | 209 |
183 | Nguyễn Thị Huyền Trang | | NV-01071 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 15/08/2024 | 209 |
184 | Nguyễn Thị Huyền Trang | | GK-02022 | Vở Bài tập Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 30/08/2024 | 194 |
185 | Nguyễn Thị Huyền Trang | | GK-02056 | Vở Bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 194 |
186 | Nguyễn Thị Huyền Trang | | GK-02051 | Vở Bài tập Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 194 |
187 | Nguyễn Thị Huyền Trang | | GK-02041 | Vở Bài tậpToánt 4/ Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 194 |
188 | Nguyễn Thị Huyền Trang | | GK-02046 | Vở Bài tậpToánt 4/ Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 194 |
189 | Nguyễn Thị Huyền Trang | | GK-02031 | Vở Bài tập Tiếng Việt 4/ Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 194 |
190 | Nguyễn Thị Huyền Trang | | GK-02035 | Vở Bài tập Tiếng Việt 4/ Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 194 |
191 | Nguyễn Thị Huyền Trang | | GK-01986 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 194 |
192 | Nguyễn Thị Huyền Trang | | GK-01990 | Công Nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 30/08/2024 | 194 |
193 | Nguyễn Thị Huyền Trang | | GK-02005 | Hoạt Động Trải Nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 194 |
194 | Nguyễn Thị Huyền Trang | | GK-01980 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 194 |
195 | Nguyễn Thị Huyền Trang | | GK-01975 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 30/08/2024 | 194 |
196 | Nguyễn Thị Huyền Trang | | GK-01971 | Toán 4/ Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 194 |
197 | Nguyễn Thị Huyền Trang | | GK-01962 | Toán 4/ Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 194 |
198 | Nguyễn Thị Huyền Trang | | GK-001952 | Tiếng Việt 4/ Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 194 |
199 | Nguyễn Thị Huyền Trang | | GK-01957 | Tiếng Việt 4/ Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 194 |
200 | Nguyễn Thị Huyền Trang | | TKT-00463 | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 3 môn Toán kì 1 | Phạm Văn Công | 23/12/2024 | 79 |
201 | Nguyễn Thị Huyền Trang | | TKT-00482 | 36 đề ôn luyện Toán 4 | Trần Diên Hiển | 23/12/2024 | 79 |
202 | Nguyễn Thị Huyền Trang | | TKT-00485 | Giúp em giỏi Toán lớp 4 | Trần Thị Kim Cương | 23/12/2024 | 79 |
203 | Nguyễn Thị Huyền Trang | | TKT-00488 | Toán Bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 4 | Trần Diên Hiển | 23/12/2024 | 79 |
204 | Nguyễn Thị Huyền Trang | | TKT-00490 | Toán nâng cao lớp 4 | Trần Thị Kim Cương | 23/12/2024 | 79 |
205 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | | GK-001204 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 30/12/2024 | 72 |
206 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | | GK-000707 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 30/12/2024 | 72 |
207 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | | TKTV-00422 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 2 | Lương Thị Hiền | 30/12/2024 | 72 |
208 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | | TKTV-00372 | Những bài làm văn mẫu lớp 2 | Lê Xuân Soan | 30/12/2024 | 72 |
209 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | | TKT-00456 | Tuyển chọn các bài Toán hay và khó lớp 2 | Nguyễn Đức Tấn | 30/12/2024 | 72 |
210 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | | TKT-00546 | Phát triển năng lực tự học Toán 2 | Nguyễn Đức Tấn | 30/12/2024 | 72 |
211 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | | TKT-00543 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao lớp 2 | Vũ Quốc Chung | 30/12/2024 | 72 |
212 | Nguyễn Thị Thuy | | GK-01554 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | Lê Thanh Hà | 28/08/2024 | 196 |
213 | Nguyễn Thị Thuy | | NV-00858 | Tự nhiên xã hội 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2024 | 196 |
214 | Nguyễn Thị Thuy | | NV-00866 | Đạo đức 1 - Sách giáo viên | Lưu Thu Thuỷ | 28/08/2024 | 196 |
215 | Nguyễn Thị Thuy | | NV-00871 | Hoạt động trải nghiệm 1- Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 28/08/2024 | 196 |
216 | Nguyễn Thị Thuy | | NV-00842 | Toán 1 - Sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 28/08/2024 | 196 |
217 | Nguyễn Thị Thuy | | NV-00856 | Tiếng Việt 1/2 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2024 | 196 |
218 | Nguyễn Thị Thuy | | NV-00851 | Tiếng việt 1 - Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 28/08/2024 | 196 |
219 | Nguyễn Thị Thuy | | GK-01442 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 28/08/2024 | 196 |
220 | Nguyễn Thị Thuy | | GK-01430 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 189 |
221 | Nguyễn Thị Thuy | | GK-01455 | Vở bài tập toán 1, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 189 |
222 | Nguyễn Thị Thuy | | GK-01453 | Vở bài tập toán 1, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 189 |
223 | Nguyễn Thị Thuy | | GK-01461 | Vở bài tập Tiếng việt 1, tập 1 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 189 |
224 | Nguyễn Thị Thuy | | GK-01466 | Vở bài tập Tiếng việt 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 189 |
225 | Nguyễn Thị Thuy | | GK-01467 | Luyện viết 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 189 |
226 | Nguyễn Thị Thuy | | GK-01471 | Luyện viết 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 189 |
227 | Nguyễn Thị Thuy | | GK-01478 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 04/09/2024 | 189 |
228 | Nguyễn Thị Thuy | | GK-01482 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2024 | 189 |
229 | Nguyễn Thị Thuy | | GK-01486 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 | Mai Sỹ Tuấn | 04/09/2024 | 189 |
230 | Nguyễn Thị Thuy | | GK-01770 | Tiếng việt 1/tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 189 |
231 | Nguyễn Thị Thuy | | GK-01767 | Tiếng việt 1/tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 189 |
232 | Nguyễn Thị Yến | | GK-01445 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 187 |
233 | Nguyễn Thị Yến | | GK-01953 | Tiếng Việt 4/ Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/10/2024 | 134 |
234 | Nguyễn Thị Yến | | GK-01966 | Toán 4/ Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 29/10/2024 | 134 |
235 | Nguyễn Thị Yến | | GK-01972 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 29/10/2024 | 134 |
236 | Nguyễn Thị Yến | | GK-01979 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 29/10/2024 | 134 |
237 | Nguyễn Thị Yến | | NV-01044 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Tất Thắng | 29/10/2024 | 134 |
238 | Nguyễn Thị Yến | | NV-01059 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 29/10/2024 | 134 |
239 | Nguyễn Thị Yến | | NV-01079 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 29/10/2024 | 134 |
240 | Vũ Vân Anh | 2 A | STN-01105 | Sợi rơm vàng | Đoàn Minh Nghĩa | 03/03/2025 | 9 |